Cáp quang 1fo là gì ?Cấu tạo của dây cáp quang 1Fo

Cáp quang 1fo (1core) là gì ?Cấu tạo của dây cáp quang 1Fo (1core)

Cáp Quang 1Fo (còn gọi là 1 core hoặc 1 sợi) là loại cáp quang được thiết kế với chỉ một sợi quang đơn (Single Mode). Loại cáp này có đường kính nhỏ gọn, cho phép dễ dàng thi công cả trong nhà và ngoài trời (indoor và outdoor).

Cáp Quang FTTH 1Fo (1 core, 1 sợi) có cấu trúc bao gồm một ống bọc chặt với sợi quang bên trong, được bảo vệ bởi lớp nhựa cứng bên ngoài. Để giảm tải lực tác động lên cáp và tăng cường bảo vệ, lớp nhựa mềm màu đen được bọc thêm ở bên ngoài cùng. Cấu trúc này giúp bảo vệ cáp khỏi các yếu tố môi trường và cơ học, đồng thời làm cho việc lắp đặt và sử dụng cáp trở nên thuận tiện và hiệu quả.

Cáp quang 1fo (1core) là gì ?

Cáp Quang 1Fo, còn được gọi là cáp quang 1core hoặc cáp quang bọc chặt 1core, là loại cáp quang với một sợi đơn thuộc loại single mode. Loại cáp này thường được sử dụng để treo trên cột điện, đi dưới cống ngầm, và là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống mạng LAN quang nội bộ cũng như các hệ thống camera sử dụng đường truyền cáp quang.

Cáp Quang 1Fo với cấu trúc bọc chặt cung cấp độ bền và khả năng chống chịu tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong việc truyền tải dữ liệu quang.

Cấu tạo của dây cáp quang 1Fo (1core):

Lõi sợi (Core): Lõi sợi quang được làm bằng Silica (Silic điôxít) và được bổ sung bằng Germanium, có chỉ số chiết suất lớn hơn chỉ số chiết suất của lớp vỏ phản xạ.
Lớp vỏ phản xạ (cladding): Lớp vỏ phản xạ được làm từ Silica(Silic điôxít) pha.
Lớp vỏ bọc chặt (Tight buffer), đường kính (DTB) 900 mm hoặc 600 mm tùy loại của nhà sản xuất.
Lớp vỏ sơ cấp (Coating): Lớp vỏ sơ cấp bằng nhựa mềm, đường kính 250 mm. Loại bảo vệ này có thể được loại bỏ dễ dàng bằng các dụng cụ tuốt vỏ. Lớp vỏ này bảo vệ cho sợi quang không bị suy hao do uốn cong và không bị trầy xước khi di chuyển.

Cấu trúc của cáp quang 1Fo (1core) bọc chặt:

Sợi quang bọc chặt: Được bện xung quanh sợi gia cường trung tâm, giúp bảo vệ sợi quang và giữ cho nó ổn định trong cấu trúc cáp.
Sợi gia cường trung tâm: Nằm ở giữa cáp, sợi này cung cấp độ cứng và hỗ trợ cấu trúc cáp, giúp duy trì hình dạng của cáp và bảo vệ các thành phần bên trong.

Lớp sợi Aramid (Kevlar): Các sợi Aramid được bện xung quanh sợi quang bọc chặt để bảo vệ sợi quang khỏi các tác động vật lý, đặc biệt là trong quá trình kéo cáp. Lớp này giúp tăng cường độ bền và khả năng chống kéo.
Sợi bóc (Ripcord): Dùng để bóc lớp vỏ ngoài của cáp một cách dễ dàng, giúp thuận tiện trong quá trình lắp đặt và bảo trì.

Lớp vỏ ngoài: Thường được làm bằng nhựa PVC, vì vật liệu này có khả năng uốn dẻo linh hoạt, chậm cháy và dễ dàng khi bọc. Lớp vỏ này bảo vệ toàn bộ cấu trúc cáp khỏi các yếu tố môi trường và cơ học.

Thông số kỹ thuật của cáp quang thuê bao

Sợi quang cáp quang thuê bao 1Fotheo tiêu chuẩn G652.D có những đặc điểm cơ bản và thông số kỹ thuật như sau:

Phần tử chịu lực trung tâm:

Được làm bằng vật liệu phi kim loại (FRP).
Sợi chống thấm: Quấn quanh FRP để bảo vệ khỏi sự thấm nước.
Băng chống thấm: Quấn quanh lõi cáp, cung cấp thêm lớp bảo vệ chống thấm.
Lớp bảo vệ bên ngoài:

Được làm từ nhựa HDPE để bảo vệ cáp khỏi các yếu tố môi trường bên ngoài.

Thông số kỹ thuật:

Chiều dài tối đa: Được kiểm tra là 1.000 m.
Bán kính cong nhỏ nhất khi lắp đặt: 20 lần đường kính ngoài của cáp.
Bán kính cong nhỏ nhất sau khi lắp đặt: 10 lần đường kính ngoài của cáp.
Lực kéo lớn nhất khi lắp đặt: 2700 N.
Lực kéo lớn nhất khi làm việc: 1300 N.
Lực nén lớn nhất khi lắp đặt: 2000 N/100 mm.
Khả năng chịu va đập: Với E = 10 N.m, r = 150 mm:30 lần va đập.
Khoảng nhiệt độ bảo quản: Từ -30 đến 60 độ C.
Khoảng nhiệt độ khi lắp đặt: Từ -5 đến 50 độ C.

Khoảng nhiệt độ làm việc: Từ -30 đến 60 độ C

Các đặc trưng cơ bản của cáp quang 1Fo:

Dung lượng: 1 sợi quang, thường có màu cam vàxanh nước biển.
Gia cường: Có sợi thép gia cường để chống gãy gập khi thi công kéo cáp.
Ứng dụng: Phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng, bao gồm trong nhà hoặc ngoài trời, chôn, treo, hoặc kéo cống.
Giá thành: Rẻ hơn nhiều so với các dòng cáp khác.

Cáp quang 1Fo với những ưu điểm vượt trội về giá thành và khả năng chống chịu là sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống mạng LAN quang, hệ thống camera cáp quang và các hệ thống mạng quang nội bộ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *